Có 2 kết quả:
扭結 niǔ jié ㄋㄧㄡˇ ㄐㄧㄝˊ • 扭结 niǔ jié ㄋㄧㄡˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tangle up
(2) to twist together
(3) to wind
(2) to twist together
(3) to wind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tangle up
(2) to twist together
(3) to wind
(2) to twist together
(3) to wind
Bình luận 0